Có phải bạn đang tìm kiếm chủ đề về => 1 Đô la Canada bằng bao nhiêu tiền Việt Nam hôm nay phải không? Nếu đúng như vậy thì mời bạn xem nó ngay tại đây. Xem thêm các kiến thức Quy đổi tiền khác tại đây => Quy đổi tiền
Quảng cáo
Để phục vụ cho mục đích du lịch, học tập, công tác tại Canada, bạn cần biết tỷ giá từ 1 Đô la Canada (CAD) sang Đồng Việt Nam là bao nhiêu.
Tỷ giá CAD - Đô la Canada mới nhất hôm nay. Luôn là những thắc mắc của khách hàng khi có nhu cầu kinh doanh và du lịch tại đất nước này. Để thuận tiện hơn cho việc mua sắm, trao đổi của khách hàng thuận tiện, mọi du khách hay đơn vị kinh doanh khi đến đây đều phải quy đổi sang đô la Canada. Vì thế 1 Đôla Canada bằng bao nhiêu tiền Việt Nam Đồng?? Hãy cùng tìm hiểu tỷ giá CAD - Đô la Canada mới nhất hôm nay qua bài viết dưới đây.
Tìm hiểu về đồng đô la Canada
Đồng đô la Canada, còn được gọi là Đô la Canada, có mã là CAD và ký hiệu: $, Can $ hoặc $ C. Đây cũng là cách ký hiệu phân biệt Đô la Canada với các loại tiền tệ khác. Từ năm 2007 đến nay, đồng Đô la Canada được xếp hạng là đồng tiền được trao đổi nhiều thứ 7 trên thế giới.
Cũng giống như nhiều loại tiền khác, đồng đô la Canada được chia thành 2 loại tiền: Tiền giấy và tiền xu với các mệnh giá khác nhau:
- Đồng xu Canada (tiền kim loại) phát hành từ năm 1815 có 2 mệnh giá $ 5 và $ 10, đến nay các mệnh giá đã thay đổi: 1 xu, 5 xu, 10 xu, 50 xu, 25 xu, 1 đô la và 2 đô la. Những đồng xu mệnh giá rất nhỏ chỉ được sử dụng cho các giao dịch nhỏ.
- Tiền giấy Canada được phát hành lần đầu tiên từ năm 1813 đến năm 1815 ở Canada và có mệnh giá từ $ 1 đến $ 400. Trải qua nhiều biến động, ngày nay, tiền giấy Canada được sử dụng với các mệnh giá $ 5, $ 10, $ 20, $ 50, và $ 100.
1 Đôla Canada bằng bao nhiêu tiền Việt Nam Đồng?
Theo cập nhật mới nhất hôm nay 04/06/2022 Tỷ giá từ đô la Canada sang đồng Việt Nam sẽ có các con số sau:
- 1 CAD = 18.412,63 VND
Tương tự, chúng ta có thể chuyển đổi các mức Đô la Canada khác sang Đồng Việt Nam:
- 100 CAD = 1.841.263,21 VNĐ
- 1.000 CAD = 18.412.632,06 VND
- 100.000 CAD = 1.841.263.206,00 VND
- 1 triệu CAD = 18.412.632.060.00 VNĐ
Tỷ giá hối đoái đô la Canada giữa các ngân hàng
Dựa vào bảng so sánh tỷ giá đồng CAD tại 9 ngân hàng trên, Webgia.com xin tổng hợp tỷ giá theo 2 nhóm chính như sau:
Bảng tỷ giá đô la Canada của các ngân hàng hôm nay ngày 4/6/2022
Ngân hàng | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển nhượng |
ABBank | 17.553,00 | 17.677,00 | 18.297,00 | 18.360,00 |
ACB | 17.783,00 | 17.891,00 | 18.163,00 | 18.163,00 |
Agribank | 17.694,00 | 17.765,00 | 18.191,00 | |
Bảo việt | 17.713,00 | 18.294,00 | ||
BIDV | 17.600,00 | 17.707,00 | 18.262,00 | |
CBBank | 17.848,00 | 18.174,00 | ||
Đông Á | 17.830,00 | 17.920,00 | 18.160,00 | 18.150,00 |
Eximbank | 17.812,00 | 17.865,00 | 18.199,00 | |
GPBank | 17.840,00 | 18,156,00 | ||
HDBank | 17.751,00 | 17.827,00 | 18.260,00 | |
Ngân hàng HSBC | 17.384,00 | 17.555,00 | 18.104,00 | 18.104,00 |
Indovina | 17.578,00 | 18.490,00 | ||
Kiên Long | 17.712,00 | 17.812,00 | 18.151,00 | |
Liên Việt | 17.762,00 | 18.360,00 | ||
MSB | 17.884,00 | 18.410,00 | ||
MB | 17.642,00 | 17.742,00 | 18.403,00 | 18.403,00 |
Nam Á | 17.592,00 | 17.792,00 | 18.184,00 | |
NCB | 17.651,00 | 17.751,00 | 18.288,00 | 18.368,00 |
OCB | 17.591,00 | 17.641,00 | 19.360,00 | 18.347,00 |
OceanBank | 17.762,00 | 18.360,00 | ||
PGBank | 17.842,00 | 18.129,00 | ||
Ngân hàng Công cộng | 17.541,00 | 17.718,00 | 18.253,00 | 18.253,00 |
Sacombank | 17.614,00 | 17.814,00 | 18.419,00 | 18.319,00 |
Saigonbank | 17.728,00 | 17.843,00 | 18.136,00 | |
SCB | 17.690,00 | 17.790,00 | 18.330,00 | 18.330,00 |
SeABank | 17.675,00 | 17.825,00 | 18.455,00 | 18.355,00 |
SHB | 17.720,00 | 17.790,00 | 18.190,00 | |
Techcombank | 17.342,00 | 17.614,00 | 18.225,00 | |
TPB | 17.681,00 | 17.745,00 | 18.315,00 | |
UOB | 17.444,00 | 17.624,00 | 18.363,00 | |
VIB | 17.706,00 | 17.849,00 | 18.152,00 | |
VietABank | 17.677,00 | 17.807,00 | 18,146,00 | |
VietBank | 17.622,00 | 17.675,00 | 17.998,00 | |
VietCapitalBank | 17.591,00 | 17.757,00 | 18.325,00 | |
Vietcombank | 17.566,69 | 17.744,13 | 18.316,22 | |
VietinBank | 17.757,00 | 17.857,00 | 18.407,00 | |
VPBank | 17.506,00 | 17.671,00 | 18.329,00 | |
VRB | 17.600,00 | 17.707,00 | 18.262,00 |
(Đơn vị: VND)
Nơi tốt nhất để đổi Đô la Canada?
Đối với những ai đang có nhu cầu học tập, làm việc tại Canada thì thông tin về nơi hỗ trợ đổi tiền đô la từ Việt Nam sang Canada là điều cần thiết. Dưới đây là những nơi tốt nhất để đổi đô la Canada.
Thu đổi nội tệ
Nơi hỗ trợ đổi tiền uy tín nhất vẫn là các ngân hàng. Ở đây có tỷ giá ngoại tệ thay đổi theo thị trường. Tuy nhiên, không phải ngân hàng nào cũng hỗ trợ chuyển đổi ngoại tệ, đặc biệt là đồng Dolar của Canada. Bạn có thể tham khảo một số đơn vị sau: Vietcombank, VIB hoặc Techcombank tại TP.HCM và MSB, Viettinbank, Vietcombank tại Hà Nội.
Lưu ý: Khi thực hiện các giao dịch chuyển đổi ngoại tệ tại ngân hàng, bạn cần mang theo CMND / thẻ căn cước, vé máy bay, visa .. để được đổi tiền nhanh nhất.
Ngoài ngân hàng, bạn cũng có thể lựa chọn các đơn vị tài chính hoặc tiệm vàng để thực hiện chuyển đổi ngoại tệ. Tuy nhiên bạn nên tìm hiểu kỹ các đơn vị để lựa chọn đơn vị uy tín tránh bị đổi tiền giả gây thiệt hại không đáng có.
Trao đổi tiền tệ ở Canada
Tại Canada, bạn cũng nên chọn đổi tiền tại các đơn vị ngân hàng để đảm bảo an toàn. Ngoài ra, bạn cũng có thể lựa chọn đổi tiền tại sân bay hoặc các ngân hàng uy tín. Bạn nên cân nhắc kỹ khi lựa chọn đơn vị chuyển tiền. Ngoài ra, cần quan tâm đến thời gian làm việc tại các ngân hàng ở Canada là từ 8 giờ sáng đến 6 giờ tối hàng ngày từ thứ Hai đến thứ Sáu.
Ngoài ra, bạn nên mang theo thẻ tín dụng hoặc séc để rút tiền tại cây ATM hoặc có thể mang theo USD vì có một số dịch vụ sử dụng loại tiền này và USD cũng giúp bạn chuyển đổi sang CAD dễ dàng hơn.
Việc nắm rõ thông tin tỷ giá CAD - Đô la Canada mới nhất và các địa chỉ uy tín sẽ giúp bạn thuận tiện hơn trong việc chi tiêu, mua bán tại đây. Đây là tất cả thông tin chúng tôi thu thập được. Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp ích cho bạn. Chúc may mắn.
TÌM KIẾM THÊM THÔNG TIN:
- Quy đổi: 1 Đôla Singapore bằng bao nhiêu Đồng Việt Nam?
- Quy đổi: 1 Đôla Malaysia (Ringgit) bằng bao nhiêu Đồng Việt Nam?
Quảng cáo
1 Đô la Canada bằng bao nhiêu tiền Việt Nam hôm nay
Hình Ảnh về: 1 Đô la Canada bằng bao nhiêu tiền Việt Nam hôm nay
Video về: 1 Đô la Canada bằng bao nhiêu tiền Việt Nam hôm nay
Wiki về 1 Đô la Canada bằng bao nhiêu tiền Việt Nam hôm nay
1 Đô la Canada bằng bao nhiêu tiền Việt Nam hôm nay -
Quảng cáo
Để phục vụ cho mục đích du lịch, học tập, công tác tại Canada, bạn cần biết tỷ giá từ 1 Đô la Canada (CAD) sang Đồng Việt Nam là bao nhiêu.
Tỷ giá CAD - Đô la Canada mới nhất hôm nay. Luôn là những thắc mắc của khách hàng khi có nhu cầu kinh doanh và du lịch tại đất nước này. Để thuận tiện hơn cho việc mua sắm, trao đổi của khách hàng thuận tiện, mọi du khách hay đơn vị kinh doanh khi đến đây đều phải quy đổi sang đô la Canada. Vì thế 1 Đôla Canada bằng bao nhiêu tiền Việt Nam Đồng?? Hãy cùng tìm hiểu tỷ giá CAD - Đô la Canada mới nhất hôm nay qua bài viết dưới đây.
Tìm hiểu về đồng đô la Canada
Đồng đô la Canada, còn được gọi là Đô la Canada, có mã là CAD và ký hiệu: $, Can $ hoặc $ C. Đây cũng là cách ký hiệu phân biệt Đô la Canada với các loại tiền tệ khác. Từ năm 2007 đến nay, đồng Đô la Canada được xếp hạng là đồng tiền được trao đổi nhiều thứ 7 trên thế giới.
Cũng giống như nhiều loại tiền khác, đồng đô la Canada được chia thành 2 loại tiền: Tiền giấy và tiền xu với các mệnh giá khác nhau:
- Đồng xu Canada (tiền kim loại) phát hành từ năm 1815 có 2 mệnh giá $ 5 và $ 10, đến nay các mệnh giá đã thay đổi: 1 xu, 5 xu, 10 xu, 50 xu, 25 xu, 1 đô la và 2 đô la. Những đồng xu mệnh giá rất nhỏ chỉ được sử dụng cho các giao dịch nhỏ.
- Tiền giấy Canada được phát hành lần đầu tiên từ năm 1813 đến năm 1815 ở Canada và có mệnh giá từ $ 1 đến $ 400. Trải qua nhiều biến động, ngày nay, tiền giấy Canada được sử dụng với các mệnh giá $ 5, $ 10, $ 20, $ 50, và $ 100.
1 Đôla Canada bằng bao nhiêu tiền Việt Nam Đồng?
Theo cập nhật mới nhất hôm nay 04/06/2022 Tỷ giá từ đô la Canada sang đồng Việt Nam sẽ có các con số sau:
- 1 CAD = 18.412,63 VND
Tương tự, chúng ta có thể chuyển đổi các mức Đô la Canada khác sang Đồng Việt Nam:
- 100 CAD = 1.841.263,21 VNĐ
- 1.000 CAD = 18.412.632,06 VND
- 100.000 CAD = 1.841.263.206,00 VND
- 1 triệu CAD = 18.412.632.060.00 VNĐ
Tỷ giá hối đoái đô la Canada giữa các ngân hàng
Dựa vào bảng so sánh tỷ giá đồng CAD tại 9 ngân hàng trên, Webgia.com xin tổng hợp tỷ giá theo 2 nhóm chính như sau:
Bảng tỷ giá đô la Canada của các ngân hàng hôm nay ngày 4/6/2022
Ngân hàng | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển nhượng |
ABBank | 17.553,00 | 17.677,00 | 18.297,00 | 18.360,00 |
ACB | 17.783,00 | 17.891,00 | 18.163,00 | 18.163,00 |
Agribank | 17.694,00 | 17.765,00 | 18.191,00 | |
Bảo việt | 17.713,00 | 18.294,00 | ||
BIDV | 17.600,00 | 17.707,00 | 18.262,00 | |
CBBank | 17.848,00 | 18.174,00 | ||
Đông Á | 17.830,00 | 17.920,00 | 18.160,00 | 18.150,00 |
Eximbank | 17.812,00 | 17.865,00 | 18.199,00 | |
GPBank | 17.840,00 | 18,156,00 | ||
HDBank | 17.751,00 | 17.827,00 | 18.260,00 | |
Ngân hàng HSBC | 17.384,00 | 17.555,00 | 18.104,00 | 18.104,00 |
Indovina | 17.578,00 | 18.490,00 | ||
Kiên Long | 17.712,00 | 17.812,00 | 18.151,00 | |
Liên Việt | 17.762,00 | 18.360,00 | ||
MSB | 17.884,00 | 18.410,00 | ||
MB | 17.642,00 | 17.742,00 | 18.403,00 | 18.403,00 |
Nam Á | 17.592,00 | 17.792,00 | 18.184,00 | |
NCB | 17.651,00 | 17.751,00 | 18.288,00 | 18.368,00 |
OCB | 17.591,00 | 17.641,00 | 19.360,00 | 18.347,00 |
OceanBank | 17.762,00 | 18.360,00 | ||
PGBank | 17.842,00 | 18.129,00 | ||
Ngân hàng Công cộng | 17.541,00 | 17.718,00 | 18.253,00 | 18.253,00 |
Sacombank | 17.614,00 | 17.814,00 | 18.419,00 | 18.319,00 |
Saigonbank | 17.728,00 | 17.843,00 | 18.136,00 | |
SCB | 17.690,00 | 17.790,00 | 18.330,00 | 18.330,00 |
SeABank | 17.675,00 | 17.825,00 | 18.455,00 | 18.355,00 |
SHB | 17.720,00 | 17.790,00 | 18.190,00 | |
Techcombank | 17.342,00 | 17.614,00 | 18.225,00 | |
TPB | 17.681,00 | 17.745,00 | 18.315,00 | |
UOB | 17.444,00 | 17.624,00 | 18.363,00 | |
VIB | 17.706,00 | 17.849,00 | 18.152,00 | |
VietABank | 17.677,00 | 17.807,00 | 18,146,00 | |
VietBank | 17.622,00 | 17.675,00 | 17.998,00 | |
VietCapitalBank | 17.591,00 | 17.757,00 | 18.325,00 | |
Vietcombank | 17.566,69 | 17.744,13 | 18.316,22 | |
VietinBank | 17.757,00 | 17.857,00 | 18.407,00 | |
VPBank | 17.506,00 | 17.671,00 | 18.329,00 | |
VRB | 17.600,00 | 17.707,00 | 18.262,00 |
(Đơn vị: VND)
Nơi tốt nhất để đổi Đô la Canada?
Đối với những ai đang có nhu cầu học tập, làm việc tại Canada thì thông tin về nơi hỗ trợ đổi tiền đô la từ Việt Nam sang Canada là điều cần thiết. Dưới đây là những nơi tốt nhất để đổi đô la Canada.
Thu đổi nội tệ
Nơi hỗ trợ đổi tiền uy tín nhất vẫn là các ngân hàng. Ở đây có tỷ giá ngoại tệ thay đổi theo thị trường. Tuy nhiên, không phải ngân hàng nào cũng hỗ trợ chuyển đổi ngoại tệ, đặc biệt là đồng Dolar của Canada. Bạn có thể tham khảo một số đơn vị sau: Vietcombank, VIB hoặc Techcombank tại TP.HCM và MSB, Viettinbank, Vietcombank tại Hà Nội.
Lưu ý: Khi thực hiện các giao dịch chuyển đổi ngoại tệ tại ngân hàng, bạn cần mang theo CMND / thẻ căn cước, vé máy bay, visa .. để được đổi tiền nhanh nhất.
Ngoài ngân hàng, bạn cũng có thể lựa chọn các đơn vị tài chính hoặc tiệm vàng để thực hiện chuyển đổi ngoại tệ. Tuy nhiên bạn nên tìm hiểu kỹ các đơn vị để lựa chọn đơn vị uy tín tránh bị đổi tiền giả gây thiệt hại không đáng có.
Trao đổi tiền tệ ở Canada
Tại Canada, bạn cũng nên chọn đổi tiền tại các đơn vị ngân hàng để đảm bảo an toàn. Ngoài ra, bạn cũng có thể lựa chọn đổi tiền tại sân bay hoặc các ngân hàng uy tín. Bạn nên cân nhắc kỹ khi lựa chọn đơn vị chuyển tiền. Ngoài ra, cần quan tâm đến thời gian làm việc tại các ngân hàng ở Canada là từ 8 giờ sáng đến 6 giờ tối hàng ngày từ thứ Hai đến thứ Sáu.
Ngoài ra, bạn nên mang theo thẻ tín dụng hoặc séc để rút tiền tại cây ATM hoặc có thể mang theo USD vì có một số dịch vụ sử dụng loại tiền này và USD cũng giúp bạn chuyển đổi sang CAD dễ dàng hơn.
Việc nắm rõ thông tin tỷ giá CAD - Đô la Canada mới nhất và các địa chỉ uy tín sẽ giúp bạn thuận tiện hơn trong việc chi tiêu, mua bán tại đây. Đây là tất cả thông tin chúng tôi thu thập được. Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp ích cho bạn. Chúc may mắn.
TÌM KIẾM THÊM THÔNG TIN:
- Quy đổi: 1 Đôla Singapore bằng bao nhiêu Đồng Việt Nam?
- Quy đổi: 1 Đôla Malaysia (Ringgit) bằng bao nhiêu Đồng Việt Nam?
Quảng cáo
[rule_{ruleNumber}]
[box type="note" align="" class="" https://pagead2.googlesyndication.com/pagead/js/adsbygoogle.js">
Quảng cáo
Để phục vụ cho mục đích du lịch, học tập, công tác tại Canada, bạn cần biết tỷ giá từ 1 Đô la Canada (CAD) sang Đồng Việt Nam là bao nhiêu.
Tỷ giá CAD - Đô la Canada mới nhất hôm nay. Luôn là những thắc mắc của khách hàng khi có nhu cầu kinh doanh và du lịch tại đất nước này. Để thuận tiện hơn cho việc mua sắm, trao đổi của khách hàng thuận tiện, mọi du khách hay đơn vị kinh doanh khi đến đây đều phải quy đổi sang đô la Canada. Vì thế 1 Đôla Canada bằng bao nhiêu tiền Việt Nam Đồng?? Hãy cùng tìm hiểu tỷ giá CAD - Đô la Canada mới nhất hôm nay qua bài viết dưới đây.
Tìm hiểu về đồng đô la Canada
Đồng đô la Canada, còn được gọi là Đô la Canada, có mã là CAD và ký hiệu: $, Can $ hoặc $ C. Đây cũng là cách ký hiệu phân biệt Đô la Canada với các loại tiền tệ khác. Từ năm 2007 đến nay, đồng Đô la Canada được xếp hạng là đồng tiền được trao đổi nhiều thứ 7 trên thế giới.
Cũng giống như nhiều loại tiền khác, đồng đô la Canada được chia thành 2 loại tiền: Tiền giấy và tiền xu với các mệnh giá khác nhau:
- Đồng xu Canada (tiền kim loại) phát hành từ năm 1815 có 2 mệnh giá $ 5 và $ 10, đến nay các mệnh giá đã thay đổi: 1 xu, 5 xu, 10 xu, 50 xu, 25 xu, 1 đô la và 2 đô la. Những đồng xu mệnh giá rất nhỏ chỉ được sử dụng cho các giao dịch nhỏ.
- Tiền giấy Canada được phát hành lần đầu tiên từ năm 1813 đến năm 1815 ở Canada và có mệnh giá từ $ 1 đến $ 400. Trải qua nhiều biến động, ngày nay, tiền giấy Canada được sử dụng với các mệnh giá $ 5, $ 10, $ 20, $ 50, và $ 100.
1 Đôla Canada bằng bao nhiêu tiền Việt Nam Đồng?
Theo cập nhật mới nhất hôm nay 04/06/2022 Tỷ giá từ đô la Canada sang đồng Việt Nam sẽ có các con số sau:
- 1 CAD = 18.412,63 VND
Tương tự, chúng ta có thể chuyển đổi các mức Đô la Canada khác sang Đồng Việt Nam:
- 100 CAD = 1.841.263,21 VNĐ
- 1.000 CAD = 18.412.632,06 VND
- 100.000 CAD = 1.841.263.206,00 VND
- 1 triệu CAD = 18.412.632.060.00 VNĐ
Tỷ giá hối đoái đô la Canada giữa các ngân hàng
Dựa vào bảng so sánh tỷ giá đồng CAD tại 9 ngân hàng trên, Webgia.com xin tổng hợp tỷ giá theo 2 nhóm chính như sau:
Bảng tỷ giá đô la Canada của các ngân hàng hôm nay ngày 4/6/2022
Ngân hàng | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển nhượng |
ABBank | 17.553,00 | 17.677,00 | 18.297,00 | 18.360,00 |
ACB | 17.783,00 | 17.891,00 | 18.163,00 | 18.163,00 |
Agribank | 17.694,00 | 17.765,00 | 18.191,00 | |
Bảo việt | 17.713,00 | 18.294,00 | ||
BIDV | 17.600,00 | 17.707,00 | 18.262,00 | |
CBBank | 17.848,00 | 18.174,00 | ||
Đông Á | 17.830,00 | 17.920,00 | 18.160,00 | 18.150,00 |
Eximbank | 17.812,00 | 17.865,00 | 18.199,00 | |
GPBank | 17.840,00 | 18,156,00 | ||
HDBank | 17.751,00 | 17.827,00 | 18.260,00 | |
Ngân hàng HSBC | 17.384,00 | 17.555,00 | 18.104,00 | 18.104,00 |
Indovina | 17.578,00 | 18.490,00 | ||
Kiên Long | 17.712,00 | 17.812,00 | 18.151,00 | |
Liên Việt | 17.762,00 | 18.360,00 | ||
MSB | 17.884,00 | 18.410,00 | ||
MB | 17.642,00 | 17.742,00 | 18.403,00 | 18.403,00 |
Nam Á | 17.592,00 | 17.792,00 | 18.184,00 | |
NCB | 17.651,00 | 17.751,00 | 18.288,00 | 18.368,00 |
OCB | 17.591,00 | 17.641,00 | 19.360,00 | 18.347,00 |
OceanBank | 17.762,00 | 18.360,00 | ||
PGBank | 17.842,00 | 18.129,00 | ||
Ngân hàng Công cộng | 17.541,00 | 17.718,00 | 18.253,00 | 18.253,00 |
Sacombank | 17.614,00 | 17.814,00 | 18.419,00 | 18.319,00 |
Saigonbank | 17.728,00 | 17.843,00 | 18.136,00 | |
SCB | 17.690,00 | 17.790,00 | 18.330,00 | 18.330,00 |
SeABank | 17.675,00 | 17.825,00 | 18.455,00 | 18.355,00 |
SHB | 17.720,00 | 17.790,00 | 18.190,00 | |
Techcombank | 17.342,00 | 17.614,00 | 18.225,00 | |
TPB | 17.681,00 | 17.745,00 | 18.315,00 | |
UOB | 17.444,00 | 17.624,00 | 18.363,00 | |
VIB | 17.706,00 | 17.849,00 | 18.152,00 | |
VietABank | 17.677,00 | 17.807,00 | 18,146,00 | |
VietBank | 17.622,00 | 17.675,00 | 17.998,00 | |
VietCapitalBank | 17.591,00 | 17.757,00 | 18.325,00 | |
Vietcombank | 17.566,69 | 17.744,13 | 18.316,22 | |
VietinBank | 17.757,00 | 17.857,00 | 18.407,00 | |
VPBank | 17.506,00 | 17.671,00 | 18.329,00 | |
VRB | 17.600,00 | 17.707,00 | 18.262,00 |
(Đơn vị: VND)
Nơi tốt nhất để đổi Đô la Canada?
Đối với những ai đang có nhu cầu học tập, làm việc tại Canada thì thông tin về nơi hỗ trợ đổi tiền đô la từ Việt Nam sang Canada là điều cần thiết. Dưới đây là những nơi tốt nhất để đổi đô la Canada.
Thu đổi nội tệ
Nơi hỗ trợ đổi tiền uy tín nhất vẫn là các ngân hàng. Ở đây có tỷ giá ngoại tệ thay đổi theo thị trường. Tuy nhiên, không phải ngân hàng nào cũng hỗ trợ chuyển đổi ngoại tệ, đặc biệt là đồng Dolar của Canada. Bạn có thể tham khảo một số đơn vị sau: Vietcombank, VIB hoặc Techcombank tại TP.HCM và MSB, Viettinbank, Vietcombank tại Hà Nội.
Lưu ý: Khi thực hiện các giao dịch chuyển đổi ngoại tệ tại ngân hàng, bạn cần mang theo CMND / thẻ căn cước, vé máy bay, visa .. để được đổi tiền nhanh nhất.
Ngoài ngân hàng, bạn cũng có thể lựa chọn các đơn vị tài chính hoặc tiệm vàng để thực hiện chuyển đổi ngoại tệ. Tuy nhiên bạn nên tìm hiểu kỹ các đơn vị để lựa chọn đơn vị uy tín tránh bị đổi tiền giả gây thiệt hại không đáng có.
Trao đổi tiền tệ ở Canada
Tại Canada, bạn cũng nên chọn đổi tiền tại các đơn vị ngân hàng để đảm bảo an toàn. Ngoài ra, bạn cũng có thể lựa chọn đổi tiền tại sân bay hoặc các ngân hàng uy tín. Bạn nên cân nhắc kỹ khi lựa chọn đơn vị chuyển tiền. Ngoài ra, cần quan tâm đến thời gian làm việc tại các ngân hàng ở Canada là từ 8 giờ sáng đến 6 giờ tối hàng ngày từ thứ Hai đến thứ Sáu.
Ngoài ra, bạn nên mang theo thẻ tín dụng hoặc séc để rút tiền tại cây ATM hoặc có thể mang theo USD vì có một số dịch vụ sử dụng loại tiền này và USD cũng giúp bạn chuyển đổi sang CAD dễ dàng hơn.
Việc nắm rõ thông tin tỷ giá CAD - Đô la Canada mới nhất và các địa chỉ uy tín sẽ giúp bạn thuận tiện hơn trong việc chi tiêu, mua bán tại đây. Đây là tất cả thông tin chúng tôi thu thập được. Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp ích cho bạn. Chúc may mắn.
TÌM KIẾM THÊM THÔNG TIN:
- Quy đổi: 1 Đôla Singapore bằng bao nhiêu Đồng Việt Nam?
- Quy đổi: 1 Đôla Malaysia (Ringgit) bằng bao nhiêu Đồng Việt Nam?
Quảng cáo
[/box]
#Đô #Canada #bằng #bao #nhiêu #tiền #Việt #Nam #hôm #nay
[rule_3_plain]
Nguồn:VID GROUP
Chuyên mục: Quy đổi tiền